VIETNAMESE

hoá chất

hợp chất hóa học

word

ENGLISH

chemical

  
NOUN

/ˈkɛmɪkəl/

chemical substance

Hóa chất là hợp chất hoặc chất được sử dụng trong các phản ứng hóa học hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Hóa chất được sử dụng để làm sạch thiết bị công nghiệp.

The chemical is used to clean industrial equipment.

2.

Việc xử lý hóa chất đúng cách đảm bảo an toàn.

Proper handling of chemicals ensures safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ chemical nhé! check Chemistry (noun) – ngành hoá học Ví dụ: She’s studying chemistry at university. (Cô ấy đang học ngành hoá học ở trường đại học) check Chemist (noun) – nhà hóa học Ví dụ: The chemist discovered a new compound. (Nhà hóa học đã phát hiện ra một hợp chất mới) check Chemically (adverb) – một cách hoá học Ví dụ: The materials were chemically treated to prevent rust. (Các vật liệu được xử lý hóa học để chống gỉ) check Chemicalize (verb – hiếm) – biến thành chất hóa học Ví dụ: Some additives can chemicalize natural ingredients. (Một số chất phụ gia có thể biến thành phần tự nhiên thành chất hóa học)