VIETNAMESE
mối tình
tình yêu, quan hệ tình cảm
ENGLISH
love affair
/lʌv əˈfeər/
romance, relationship
Mối tình là mối quan hệ yêu đương hoặc tình cảm sâu sắc.
Ví dụ
1.
Mối tình của họ là chủ đề bàn tán của thị trấn.
Their love affair was the talk of the town.
2.
Các mối tình thường truyền cảm hứng cho văn học vĩ đại.
Love affairs often inspire great literature.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ love affair khi nói hoặc viết nhé!
Have a love affair – có mối tình
Ví dụ:
They had a love affair while working together on the project.
(Họ đã có một mối tình khi cùng làm việc trong dự án)
A passionate love affair – mối tình nồng cháy
Ví dụ:
The novel tells the story of a passionate love affair between a painter and a dancer.
(Cuốn tiểu thuyết kể về mối tình nồng cháy giữa một họa sĩ và một vũ công)
An illicit love affair – mối tình vụng trộm
Ví dụ:
The movie is about an illicit love affair that ends in tragedy.
(Bộ phim kể về một mối tình vụng trộm kết thúc trong bi kịch)
A brief love affair – mối tình chớp nhoáng
Ví dụ:
He spoke fondly of a brief love affair he had in his youth.
(Ông ấy nhắc lại với tình cảm về một mối tình chớp nhoáng thời trẻ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết