VIETNAMESE

không phải việc của mày

không liên quan đến mày

word

ENGLISH

none of your business

  
PHRASE

/nʌn əv jʊər ˈbɪznəs/

mind your own business, irrelevant to you

Từ “không phải việc của mày” diễn đạt sự nhấn mạnh không liên quan hoặc không thuộc trách nhiệm của ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi làm gì không phải việc của mày.

What I do is none of your business.

2.

Đời sống cá nhân của anh ấy không phải việc của mày.

His personal life is none of your business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của none of your business (trong "không phải việc của mày") nhé! check Stay out of it – Tránh ra khỏi chuyện này Phân biệt: Stay out of it là cách nói gần với none of your business, đặc biệt trong tranh cãi. Ví dụ: This is between me and her. Stay out of it! (Chuyện này giữa tôi và cô ấy. Đừng xen vào!) check It doesn’t concern you – Không liên quan đến mày Phân biệt: It doesn’t concern you là cách nói lịch sự hơn nhưng vẫn giữ nghĩa tương đương với none of your business. Ví dụ: It doesn’t concern you, so stop asking. (Chuyện này không liên quan đến bạn, nên đừng hỏi nữa.) check Mind your own business – Lo việc của mình đi Phân biệt: Mind your own business là cụm phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với none of your business trong văn nói mạnh mẽ. Ví dụ: Mind your own business, will you? (Lo việc của mình đi, được không?) check Back off – Biến đi Phân biệt: Back off là cách nói cực đoan hơn none of your business, thường dùng trong xung đột gay gắt. Ví dụ: Back off, this doesn’t involve you! (Biến đi, chuyện này không liên quan gì đến mày!)