VIETNAMESE
nguy kịch
nghiêm trọng, hiểm nghèo
ENGLISH
critical
/ˈkrɪt.ɪ.kəl/
serious, urgent
Nguy kịch là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến hậu quả xấu.
Ví dụ
1.
Tình trạng của bệnh nhân rất nguy kịch và cần sự chú ý ngay lập tức.
The patient's condition is critical and requires immediate attention.
2.
Tình huống trở nên nguy kịch sau tai nạn.
The situation became critical after the accident.
Ghi chú
Từ Critical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Critical nhé!
Nghĩa 1: Mang tính quyết định, không thể thiếu
Ví dụ:
Timing is critical to the mission’s success, and any delay could threaten the critical window.
(Thời điểm là yếu tố then chốt cho sự thành công của nhiệm vụ, và bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể gây ảnh hưởng)
Nghĩa 2: Có tính đánh giá hoặc phân tích
Ví dụ:
The professor encouraged critical thinking in class, and praised her critical approach to the article.
(Giáo sư khuyến khích tư duy phản biện trong lớp, và khen cách phân tích bài báo của cô ấy)
Nghĩa 3: Rất nghiêm trọng, cần sự chú ý khẩn cấp
Ví dụ:
The engine failed at a critical point in the flight, and the critical failure triggered emergency protocols.
(Động cơ hỏng ở thời điểm vô cùng nghiêm trọng trong chuyến bay, và sự cố này đã kích hoạt quy trình khẩn cấp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết