VIETNAMESE

lòng nhân từ

từ bi, nhân hậu

word

ENGLISH

mercy

  
NOUN

/ˈmɜːsi/

compassion, leniency

Lòng nhân từ là sự thương xót và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Ví dụ

1.

Nhà vua thể hiện lòng nhân từ với các tù nhân.

The king showed mercy to the prisoners.

2.

Lòng nhân từ rất cần thiết để tạo dựng hòa bình.

Mercy is essential in fostering peace.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mercy khi nói hoặc viết nhé! check Show mercy – thể hiện lòng nhân từ Ví dụ: The judge decided to show mercy and gave him a lighter sentence. (Thẩm phán quyết định thể hiện lòng nhân từ và giảm nhẹ hình phạt cho anh ta) check Plead for mercy – cầu xin lòng thương xót Ví dụ: The prisoner pleaded for mercy before the sentence was announced. (Tên tù nhân cầu xin lòng thương xót trước khi bản án được công bố) check Throw oneself on someone’s mercy – phó mặc số phận cho lòng nhân từ của ai đó Ví dụ: He threw himself on the court’s mercy after admitting his crimes. (Anh ta phó mặc số phận cho lòng nhân từ của tòa sau khi thú nhận tội lỗi) check Act without mercy – hành động không chút thương xót Ví dụ: The army acted without mercy during the invasion. (Quân đội đã hành động không chút thương xót trong cuộc xâm lược)