VIETNAMESE

nhức mắt

mỏi mắt

word

ENGLISH

eye strain

  
NOUN

/aɪ streɪn/

ocular discomfort

Nhức mắt là cảm giác khó chịu hoặc đau trong mắt.

Ví dụ

1.

Nhìn màn hình quá lâu có thể gây nhức mắt.

Staring at a screen too long can cause eye strain.

2.

Nghỉ ngơi có thể giảm nhức mắt.

Resting can alleviate eye strain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ eye strain khi nói hoặc viết nhé! check Suffer from eye strain – bị nhức mắt Ví dụ: Many office workers suffer from eye strain due to screen time. (Nhiều nhân viên văn phòng bị nhức mắt vì nhìn màn hình quá lâu) check Reduce eye strain – giảm nhức mắt Ví dụ: Adjusting the brightness can reduce eye strain. (Điều chỉnh độ sáng có thể giúp giảm nhức mắt) check Prevent eye strain – phòng ngừa nhức mắt Ví dụ: Take regular breaks to prevent eye strain. (Hãy nghỉ ngơi định kỳ để phòng ngừa nhức mắt) check Relieve eye strain – làm dịu nhức mắt Ví dụ: Eye drops can relieve eye strain after long periods of work. (Thuốc nhỏ mắt có thể làm dịu nhức mắt sau thời gian dài làm việc)