VIETNAMESE

căn cứ

cơ sở

word

ENGLISH

Base

  
NOUN

/beɪs/

Headquarters

căn cứ là địa điểm hoặc cơ sở được sử dụng làm nơi thực hiện nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Căn cứ quân sự được bảo vệ nghiêm ngặt.

The military base is heavily guarded.

2.

Anh ấy hoạt động từ một căn cứ trên núi.

He operates from a base in the mountains.

Ghi chú

Từ Base là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Base nhé! check Nghĩa 1: Nền tảng, cơ sở (trừu tượng – cho ý tưởng, lập luận...) Ví dụ: Her theory had no scientific base, and without a solid base, no one accepted it. (Giả thuyết của cô ấy không có cơ sở khoa học, và không ai chấp nhận một lập luận thiếu nền tảng vững chắc) check Nghĩa 2: Cái chân đỡ, phần dưới cùng của vật thể Ví dụ: The lamp stood on a metal base, and the sturdy base kept it from falling. (Chiếc đèn đứng trên phần đế bằng kim loại, và phần chân chắc chắn giữ cho nó không bị đổ) check Nghĩa 3: Đội hình cố định, nơi xuất phát (trong thể thao) Ví dụ: The runner slid safely into base, and the coach cheered from the third base line. (Vận động viên trượt an toàn vào vị trí gôn, và huấn luyện viên cổ vũ từ vạch gôn thứ ba)