VIETNAMESE

hội nhập

hòa nhập

word

ENGLISH

integration

  
NOUN

/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

assimilation

Hội nhập là quá trình tham gia hoặc gắn kết vào một cộng đồng lớn hơn, thường là quốc tế hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Hội nhập kinh tế giúp các quốc gia xây dựng quan hệ đối tác mạnh mẽ hơn.

Economic integration helps countries build stronger partnerships.

2.

Hội nhập toàn cầu thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa.

Global integration fosters cultural understanding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ integration khi nói hoặc viết nhé! check Promote integration – thúc đẩy hội nhập Ví dụ: The government introduced new policies to promote integration. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để thúc đẩy hội nhập) check Achieve integration – đạt được sự hội nhập Ví dụ: The school aims to achieve integration among students from diverse backgrounds. (Trường học hướng tới việc đạt được sự hội nhập giữa học sinh từ nhiều nền văn hóa) check Support integration – ủng hộ sự hội nhập Ví dụ: Community programs were designed to support integration of migrants. (Các chương trình cộng đồng được thiết kế để hỗ trợ sự hội nhập của người nhập cư) check Resist integration – chống lại sự hội nhập Ví dụ: Some groups continued to resist integration due to cultural fears. (Một số nhóm tiếp tục chống lại sự hội nhập vì lo ngại văn hóa)