VIETNAMESE
xa thơm gần thối
đẹp xa, không đẹp gần
ENGLISH
Nice from afar but far from nice
/naɪs frɒm əˈfɑː bʌt fɑː frɒm naɪs/
Looks good from a distance
“Xa thơm gần thối” là cách diễn đạt nói rằng một thứ hoặc một người trông đẹp khi ở xa nhưng không tốt khi ở gần.
Ví dụ
1.
Bức tranh đó xa thơm gần thối.
That painting is nice from afar but far from nice.
2.
Mối quan hệ tưởng chừng tốt đẹp nhưng thực chất chỉ là xa thơm gần thối.
The relationship seemed great, but it was nice from afar.
Ghi chú
Xa thơm gần thối là một thành ngữ nói về hiện tượng một người hay vật trông có vẻ tốt từ xa nhưng càng tiếp cận thì càng lộ rõ những điểm xấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và thực tế này nhé!
All that glitters is not gold – Không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng
Ví dụ:
He seemed perfect at first, but all that glitters is not gold.
(Ban đầu anh ta có vẻ hoàn hảo, nhưng không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng.)
Appearances can be deceiving – Bề ngoài có thể đánh lừa
Ví dụ:
That hotel looks great online, but appearances can be deceiving.
(Khách sạn đó nhìn trên mạng thì đẹp nhưng bề ngoài đôi khi đánh lừa đấy.)
Beauty is only skin deep – Vẻ đẹp chỉ là bề ngoài
Ví dụ:
She may be beautiful, but beauty is only skin deep.
(Cô ấy có thể xinh đẹp, nhưng vẻ đẹp chỉ là bề ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết