VIETNAMESE

thực chất

bản chất, thực sự

word

ENGLISH

essentially

  
ADV

/ɪˈsɛnʃəli/

fundamentally, in essence

Từ “thực chất” diễn đạt bản chất hoặc sự thật của một vấn đề.

Ví dụ

1.

Đề xuất này thực chất là sự lặp lại của cái trước đó.

The proposal is essentially a repeat of the previous one.

2.

Chính sách mới thực chất không khác gì so với chính sách cũ.

The new policy is essentially unchanged from the old one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của essentially nhé! check Fundamentally - Về cơ bản Phân biệt: Fundamentally nhấn mạnh cốt lõi hoặc bản chất của vấn đề, rất gần với essentially trong ngữ nghĩa gốc rễ. Ví dụ: Fundamentally, the two approaches are the same. (Về cơ bản, hai cách tiếp cận là giống nhau.) check Basically - Cơ bản là Phân biệt: Basically là cách nói thông dụng và ít trang trọng hơn essentially, dùng phổ biến trong văn nói. Ví dụ: Basically, he just wants to help. (Cơ bản là anh ấy chỉ muốn giúp thôi.) check In essence - Xét về bản chất Phân biệt: In essence mang tính khái quát, học thuật, đồng nghĩa với essentially khi muốn nhấn mạnh phần cốt lõi. Ví dụ: In essence, their goals are aligned. (Xét về bản chất, mục tiêu của họ là giống nhau.) check At heart - Thực chất, trong lòng Phân biệt: At heart là cách nói mang tính cảm xúc hơn essentially, dùng khi nói đến bản chất sâu xa của người hoặc sự việc. Ví dụ: He’s at heart a good person. (Thực chất, anh ấy là người tốt.)