VIETNAMESE
đôi bên cùng có lợi
đôi bên đều có lợi
ENGLISH
Win-win
/wɪn wɪn/
mutually beneficial, advantageous
“Đôi bên cùng có lợi” là cụm từ diễn tả tình huống mà tất cả các bên đều nhận được lợi ích từ một thỏa thuận.
Ví dụ
1.
Đây là tình huống đôi bên cùng có lợi cho tất cả mọi người.
This is a win-win situation for everyone involved.
2.
Đó là một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
It’s a win-win deal.
Ghi chú
Từ win-win là một từ vựng thuộc lĩnh vực đàm phán và hợp tác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mutual benefit – Lợi ích chung
Ví dụ:
A win-win situation is built on the foundation of mutual benefit.
(Một tình huống đôi bên cùng có lợi được xây dựng trên nền tảng của lợi ích chung.)
Negotiation outcome – Kết quả đàm phán
Ví dụ:
In business, a win-win is considered the ideal negotiation outcome.
(Trong kinh doanh, "đôi bên cùng có lợi" được xem là kết quả lý tưởng của đàm phán.)
Collaborative deal – Thỏa thuận hợp tác
Ví dụ:
Both parties were happy with the collaborative deal, calling it a win-win.
(Hai bên đều hài lòng với thỏa thuận hợp tác này và gọi đó là một tình huống đôi bên cùng có lợi.)
Equitable solution – Giải pháp công bằng
Ví dụ:
A win-win approach aims to achieve an equitable solution for all stakeholders.
(Cách tiếp cận đôi bên cùng có lợi nhằm đạt được giải pháp công bằng cho tất cả các bên liên quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết