VIETNAMESE
đường một ray
đường tàu một ray
ENGLISH
Monorail
/ˈmɒnəreɪl/
single-rail track
Đường một ray là tuyến đường sử dụng một ray duy nhất để vận hành xe lửa.
Ví dụ
1.
Đường một ray kết nối sân bay với trung tâm thành phố.
The monorail connects the airport to the city center.
2.
Đường một ray nổi tiếng với hiệu quả trong vận tải đô thị.
Monorails are known for their efficiency in urban transport.
Ghi chú
Từ monorail là một từ ghép của mono- – đơn, một, rail – đường ray. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa tiền tố mono- nhé!
Monolingual – đơn ngữ
Ví dụ:
She was raised in a monolingual household.
(Cô ấy lớn lên trong một gia đình chỉ nói một ngôn ngữ.)
Monochrome – đơn sắc
Ví dụ:
The artist created a monochrome series in black and white.
(Nghệ sĩ tạo ra một loạt tranh đơn sắc bằng đen trắng.)
Monologue – độc thoại
Ví dụ:
The actor delivered a powerful monologue.
(Diễn viên thể hiện một đoạn độc thoại ấn tượng.)
Monoculture – độc canh
Ví dụ:
Monoculture farming can deplete soil nutrients.
(Nền nông nghiệp độc canh có thể làm cạn kiệt chất dinh dưỡng trong đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết