VIETNAMESE

Lớp sơn

lớp sơn phủ; lớp màu

word

ENGLISH

paint layer

  
NOUN

/peɪnt ˈleɪər/

painted coat; finish layer

Lớp sơn là lớp chất lỏng được áp dụng lên bề mặt nhằm tạo màu sắc và bảo vệ vật liệu khỏi các tác động của môi trường.

Ví dụ

1.

Lớp sơn cuối cùng tạo cho tường bề mặt mịn màng và bóng bẩy.

The final paint layer gives the wall a smooth, glossy finish.

2.

Một lớp sơn tốt giúp bảo vệ bề mặt khỏi mài mòn và ẩm mốc.

A high-quality paint layer is essential for long-term surface protection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint layer khi nói hoặc viết nhé! check Apply a paint layer – phủ lớp sơn Ví dụ: The workers carefully applied a paint layer to the surface. (Công nhân cẩn thận phủ lớp sơn lên bề mặt) check Remove a paint layer – loại bỏ lớp sơn Ví dụ: They had to remove the old paint layer before repainting. (Họ phải loại bỏ lớp sơn cũ trước khi sơn lại) check Inspect a paint layer – kiểm tra lớp sơn Ví dụ: The supervisor inspected the paint layer for uniformity. (Người giám sát đã kiểm tra lớp sơn để đảm bảo độ đều màu) check Protect a surface with a paint layer – bảo vệ bề mặt bằng lớp sơn Ví dụ: The coating system protected the surface with a paint layer. (Hệ thống sơn đã bảo vệ bề mặt bằng một lớp sơn)