VIETNAMESE

hỏi lại

hỏi thêm lần nữa

word

ENGLISH

reask

  
VERB

/riːˈæsk/

repeat

“Hỏi lại” là hỏi một lần nữa để xác nhận thông tin hoặc làm rõ.

Ví dụ

1.

Anh ấy hỏi lại để làm rõ vấn đề.

He reasked the question for clarity.

2.

Bạn có thể hỏi lại để xác nhận không?

Can you reask that for confirmation?

Ghi chú

Từ reask là một từ ghép của re- – lại, ask – hỏi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có tiền tố re- mang nghĩa "lặp lại" nhé! check Recheck – kiểm tra lại Ví dụ: Please recheck the numbers before submitting. (Vui lòng kiểm tra lại các con số trước khi nộp.) check Rewrite – viết lại Ví dụ: The teacher asked her to rewrite the essay. (Cô giáo yêu cầu cô ấy viết lại bài luận.) check Resend – gửi lại Ví dụ: Can you resend me the email? I didn’t get it. (Bạn có thể gửi lại email không? Tôi chưa nhận được.) check Rephrase – diễn đạt lại Ví dụ: Let me rephrase that to make it clearer. (Để tôi diễn đạt lại cho rõ hơn nhé.)