VIETNAMESE

chủ tiệc

người tổ chức tiệc

word

ENGLISH

host

  
NOUN

/hoʊst/

party organizer

Chủ tiệc là người tổ chức và chịu trách nhiệm cho một buổi tiệc.

Ví dụ

1.

Chủ tiệc chào đón tất cả khách mời một cách nồng nhiệt.

The host welcomed all the guests warmly.

2.

Chủ tiệc đảm bảo mọi người đều có một buổi tối vui vẻ.

The host ensured that everyone enjoyed the evening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của host (chủ tiệc) nhé! check Party organizer – Người tổ chức tiệc Phân biệt: Party organizer là người lên kế hoạch và chủ trì buổi tiệc, gần nghĩa hành động hơn với host. Ví dụ: The party organizer made sure everything ran smoothly. (Người tổ chức tiệc đã đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.) check Event host – Người chủ trì sự kiện Phân biệt: Event host là người đứng ra dẫn dắt hoặc tiếp đón tại sự kiện, đồng nghĩa hiện đại với host trong bối cảnh chuyên nghiệp hơn. Ví dụ: The event host welcomed guests at the entrance. (Người chủ trì sự kiện đón khách tại lối vào.) check Master of ceremonies – Người dẫn chương trình Phân biệt: Master of ceremonies (viết tắt MC) là người điều phối chương trình, gần nghĩa đại diện hơn với host trong các buổi tiệc lớn hoặc chính thức. Ví dụ: The master of ceremonies introduced each speaker. (MC giới thiệu từng diễn giả.) check Banquet host – Chủ tiệc chiêu đãi Phân biệt: Banquet host dùng trong các bữa tiệc lớn, chiêu đãi trang trọng, đồng nghĩa lịch sự với host. Ví dụ: The banquet host thanked everyone for coming. (Chủ tiệc đã cảm ơn mọi người vì đã đến dự.)