VIETNAMESE
Bẻ gãy
làm gãy
ENGLISH
Break
/breɪk/
Snap
Bẻ gãy là làm vỡ hoặc phá hủy một vật thể thành hai hoặc nhiều phần.
Ví dụ
1.
Anh ấy bẻ gãy cây gậy làm củi.
He broke the stick in half to use as firewood.
2.
Vui lòng đảm bảo dụng cụ không bị bẻ gãy trong quá trình sử dụng.
Please ensure tools are not broken during use.
Ghi chú
Từ break là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của break nhé!
Nghĩa 1: Nghỉ ngơi, giải lao (thời gian tạm dừng)
Ví dụ:
They took a break after hours of work, and the break refreshed them.
(Họ nghỉ ngơi sau vài giờ làm việc, và khoảng nghỉ đó làm họ sảng khoái)
Nghĩa 2: Phá vỡ (luật lệ hoặc lời hứa)
Ví dụ:
He broke the rules to help a friend, and that break got him in trouble.
(Anh ấy phá vỡ quy tắc để giúp một người bạn, và sự vi phạm đó khiến anh ấy gặp rắc rối)
Nghĩa 3: Cơ hội, bước ngoặt (trong sự nghiệp hoặc cuộc sống)
Ví dụ:
She got her big break in acting, and that break changed her life.
(Cô ấy có cơ hội lớn trong diễn xuất, và bước ngoặt đó đã thay đổi cuộc đời cô)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết