VIETNAMESE

câm như hến

im lặng như hến, không hé răng

word

ENGLISH

silent as a clam

  
PHRASE

/ˈsaɪlənt æz ə klæm/

completely silent, quiet as a mouse

Câm như hến là trạng thái im lặng hoàn toàn, không nói gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy câm như hến khi bị hỏi về sai lầm của mình.

He was silent as a clam when asked about his mistake.

2.

Nghi phạm câm như hến trong suốt cuộc thẩm vấn.

The suspect remained silent as a clam during the interrogation.

Ghi chú

Câm như hến là một thành ngữ nói về việc ai đó hoàn toàn im lặng, không chịu nói gì dù đang ở trong tình huống cần thiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự im lặng tuyệt đối này nhé! check Keep one’s mouth shut – Giữ im lặng, không hé lời Ví dụ: He knew the secret but kept his mouth shut during the meeting. (Anh ta biết bí mật nhưng không hé lời nào trong cuộc họp.) check Mute as a fish – Im lặng như cá Ví dụ: When questioned by the police, he was mute as a fish. (Khi bị cảnh sát hỏi, anh ta im như cá.) check Not utter a word – Không thốt ra một lời Ví dụ: She didn’t utter a word the whole evening. (Cô ấy không nói một lời nào suốt buổi tối.)