VIETNAMESE
vạch qua đường
vạch kẻ đường, vạch sang đường
ENGLISH
Crosswalk
/ˈkrɔːsˌwɔːk/
pedestrian crossing
Vạch qua đường là lối băng qua đường được đánh dấu để người đi bộ sử dụng.
Ví dụ
1.
Các tài xế phải dừng lại cho người đi bộ tại vạch qua đường.
Drivers must stop for pedestrians at the crosswalk.
2.
Vạch qua đường đảm bảo an toàn cho người đi bộ ở các khu vực đông đúc.
Crosswalks ensure safety for pedestrians in busy areas.
Ghi chú
Từ crosswalk là một từ ghép của cross – băng qua, walk – đi bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa cross nhé!
Crossfire – làn đạn giao tranh
Ví dụ:
Civilians were caught in the crossfire.
(Dân thường bị kẹt trong làn đạn giao tranh.)
Cross-check – kiểm tra chéo
Ví dụ:
Always cross-check your results before submission.
(Luôn kiểm tra chéo kết quả trước khi nộp.)
Cross-country – băng đồng
Ví dụ:
They went on a cross-country road trip.
(Họ đã đi một chuyến phượt băng qua cả nước.)
Cross-section – mặt cắt ngang
Ví dụ:
Engineers analyzed the cross-section of the beam.
(Kỹ sư phân tích mặt cắt ngang của dầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết