VIETNAMESE

nguồn động lực

động lực, nguồn cảm hứng

word

ENGLISH

motivation

  
NOUN

/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/

incentive, drive

Nguồn động lực là điều thúc đẩy con người hành động hoặc cố gắng.

Ví dụ

1.

Nguồn động lực của cô ấy để thành công là niềm đam mê với công việc.

Her motivation to succeed was driven by her passion for the job.

2.

Động lực của đội là giành chức vô địch.

The team’s motivation was to win the championship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ motivation nhé! check Motivate (verb) - Thúc đẩy, truyền động lực Ví dụ: Good leaders motivate their teams to succeed. Những người lãnh đạo giỏi thúc đẩy đội ngũ của họ thành công. check Motivated (adjective) - Có động lực Ví dụ: She’s highly motivated to achieve her goals. Cô ấy có động lực rất lớn để đạt được mục tiêu. check Motivational (adjective) - Tạo động lực Ví dụ: He gave a motivational speech to the students. Anh ấy đã có một bài phát biểu tạo động lực cho sinh viên. check Motivating (adjective) - Đầy cảm hứng, tạo động lực Ví dụ: Working with her is a motivating experience. Làm việc với cô ấy là một trải nghiệm đầy cảm hứng.