VIETNAMESE

giáng sinh vui vẻ

chúc Giáng sinh vui vẻ

word

ENGLISH

Merry Christmas

  
PHRASE

/ˈmɛri ˈkrɪsməs/

Happy Christmas, Joyous Noel

“Giáng sinh vui vẻ” là lời chúc mừng Giáng sinh với mong muốn niềm vui và hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Giáng sinh vui vẻ đến bạn và gia đình bạn!

Merry Christmas to you and your family!

2.

Giáng sinh vui vẻ! Chúc mọi điều ước của bạn thành hiện thực.

Merry Christmas! May all your wishes come true.

Ghi chú

Từ Merry Christmas là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngày lễgiao tiếp văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Holiday greeting – Lời chúc dịp lễ Ví dụ: Merry Christmas is a common holiday greeting during the festive season. (“Giáng sinh vui vẻ” là lời chúc phổ biến trong mùa lễ hội.) check Festive spirit – Tinh thần lễ hội Ví dụ: Saying Merry Christmas helps spread the festive spirit among friends and family. (Nói “Giáng sinh vui vẻ” giúp lan tỏa tinh thần lễ hội trong bạn bè và gia đình.) check Religious celebration – Lễ kỷ niệm tôn giáo Ví dụ: Christmas is a religious celebration marking the birth of Jesus Christ. (Giáng sinh là lễ kỷ niệm tôn giáo đánh dấu sự ra đời của Chúa Giê-su.) check Season’s wishes – Lời chúc mùa lễ Ví dụ: Merry Christmas is part of broader season’s wishes exchanged in December. (“Giáng sinh vui vẻ” là một phần trong các lời chúc mùa lễ được trao nhau vào tháng 12.)