VIETNAMESE

Đường tạm

ống dẫn

word

ENGLISH

pipe

  
NOUN

/paɪp/

conduit; tube

Đường ống là hệ thống ống dẫn được sử dụng để truyền tải chất lỏng, khí hoặc các vật liệu khác trong xây dựng và công nghiệp.

Ví dụ

1.

Công nhân đã lắp đặt hệ thống đường ống mới cho phân phối khí gas.

The workers installed a new pipe system for gas distribution.

2.

Ống dẫn bị rò rỉ có thể gây ra thiệt hại lớn cho công trình nếu không được sửa chữa kịp thời.

Leaking pipes can cause significant structural damage if not repaired promptly.

Ghi chú

Từ Pipe là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pipe nhé! check Nghĩa 1: Thiết bị dẫn nước trong công trình hoặc gia đình Ví dụ: The water pipe burst under pressure, and the broken pipe flooded the kitchen. (Đường ống nước bị vỡ do áp suất cao, và ống nước hỏng đã làm ngập cả bếp) check Nghĩa 2: Ống dẫn chất lỏng khác ngoài nước (dầu, khí...) Ví dụ: The gas pipe ran underground for miles, and any crack in the pipe could cause danger. (Đường ống dẫn gas chạy ngầm hàng dặm, và bất kỳ vết nứt nào trên ống cũng có thể gây nguy hiểm) check Nghĩa 3: Bộ phận trong nhạc cụ organ Ví dụ: The sound of the church organ came from a giant pipe, and the resonance of the pipe was haunting. (Âm thanh của đàn organ nhà thờ phát ra từ một ống lớn, và sự cộng hưởng của ống đó thật ám ảnh)