VIETNAMESE

sinh viên chính quy

sinh viên chính thức

word

ENGLISH

regular student

  
NOUN

/ˈrɛɡjələr ˈstjuːdənt/

enrolled student

Sinh viên chính quy là sinh viên theo học chương trình đào tạo chính thức của trường đại học.

Ví dụ

1.

Sinh viên chính quy phải tham gia tất cả các buổi học.

Regular students must attend all classes.

2.

Cô ấy là sinh viên chính quy tại trường đại học.

She is a regular student at the university.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regular student nhé! check Full-time student – Sinh viên toàn thời gian Phân biệt: Full-time student là sinh viên học đủ tín chỉ theo quy định và tham gia đầy đủ các kỳ học, gần nghĩa với regular student trong hệ đào tạo chính quy. Ví dụ: Only full-time students are eligible for the scholarship. (Chỉ sinh viên toàn thời gian mới đủ điều kiện nhận học bổng.) check Formal education student – Sinh viên hệ chính quy Phân biệt: Formal education student nhấn mạnh vào việc theo học trong hệ thống giáo dục chính thức, đồng nghĩa với regular student trong văn bản học thuật hoặc quản lý đào tạo. Ví dụ: Formal education students must comply with attendance policies. (Sinh viên hệ chính quy phải tuân thủ chính sách điểm danh.) check Enrolled student – Sinh viên đã ghi danh Phân biệt: Enrolled student là sinh viên đã đăng ký chương trình học, có thể tương đương với regular student trong một số ngữ cảnh hành chính. Ví dụ: All enrolled students must have valid ID cards. (Tất cả sinh viên đã ghi danh đều phải có thẻ sinh viên hợp lệ.) check Academic student – Sinh viên hệ học thuật Phân biệt: Academic student là người học trong môi trường đại học hoặc cao đẳng chính thống, gần với regular student trong văn cảnh giáo dục đại học. Ví dụ: Every academic student must complete a thesis to graduate. (Mỗi sinh viên học thuật phải hoàn thành luận văn để tốt nghiệp.)