VIETNAMESE

ông công ông táo

thần bếp, Táo quân

word

ENGLISH

Kitchen Gods

  
NOUN

/ˈkɪʧɪn ɡɒdz/

Stove Gods, Hearth Gods

“Ông Công ông Táo” là các vị thần bếp trong văn hóa Việt Nam, được thờ cúng vào ngày 23 tháng Chạp.

Ví dụ

1.

Ông Công ông Táo được đưa lên trời vào ngày 23 tháng Chạp âm lịch.

The Kitchen Gods are sent to heaven on Lunar December 23.

2.

Chúng tôi làm lễ cúng ông Công ông Táo.

We celebrate the Kitchen Gods with a ceremony.

Ghi chú

Từ Kitchen Gods là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng dân gianphong tục Tết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Household deities – Các vị thần trong nhà Ví dụ: During the Lunar New Year, families worship the Kitchen Gods along with other household deities. (Trong dịp Tết Nguyên Đán, các gia đình thờ cúng ông Công ông Táo cùng với các vị thần trong nhà khác.) check Year-end ritual – Nghi lễ cuối năm Ví dụ: The offering to the Kitchen Gods is an important year-end ritual in Vietnam. (Việc cúng ông Công ông Táo là một nghi lễ quan trọng vào cuối năm ở Việt Nam.) check Farewell ceremony – Lễ tiễn đưa Ví dụ: The farewell ceremony for the Kitchen Gods marks the start of the Tet preparations. (Lễ tiễn ông Công ông Táo đánh dấu sự khởi đầu cho việc chuẩn bị Tết.) check Kitchen altar – Bàn thờ bếp Ví dụ: Offerings are placed on the kitchen altar to honor the Kitchen Gods. (Lễ vật được đặt trên bàn thờ bếp để tôn vinh ông Công ông Táo.)