VIETNAMESE

không phải tôi

không phải tôi làm, không liên quan đến tôi

word

ENGLISH

not me

  
PRONOUN

/nɑt mi/

not I, not mine

Từ “không phải tôi” diễn đạt sự phủ nhận về trách nhiệm hoặc liên quan của bản thân.

Ví dụ

1.

Sai lầm đó không phải tôi; ai khác phải chịu trách nhiệm.

That mistake was not me; someone else is responsible.

2.

Không phải tôi là người đưa ra quyết định.

It was not me who made the decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not me (trong "không phải tôi") nhé! check It wasn’t me – Không phải tôi đâu Phân biệt: It wasn’t me là cụm phổ biến nhất thay cho not me, đặc biệt trong lời phủ nhận trách nhiệm. Ví dụ: It wasn’t me, I didn’t touch your phone! (Không phải tôi đâu, tôi không đụng vào điện thoại của bạn!) check I didn’t do it – Tôi không làm Phân biệt: I didn’t do it là cách phản xạ mạnh hơn not me, dùng để tự bảo vệ trong tranh luận hoặc khi bị cáo buộc. Ví dụ: I didn’t do it, ask someone else. (Tôi không làm, hỏi người khác đi.) check That’s not on me – Tôi không chịu trách nhiệm Phân biệt: That’s not on me mang nghĩa "không phải lỗi của tôi", gần với not me khi đổ lỗi xảy ra. Ví dụ: That’s not on me, I wasn’t even there. (Tôi không liên quan, tôi thậm chí không có mặt ở đó.) check Count me out – Đừng tính tôi vào Phân biệt: Count me out là cách từ chối trách nhiệm hoặc tham gia, đôi khi thay thế cho not me trong ngữ cảnh từ chối. Ví dụ: Count me out, I’m not part of this plan. (Đừng tính tôi, tôi không tham gia kế hoạch này đâu.)