VIETNAMESE
không ngờ
bất ngờ, không dự tính trước
ENGLISH
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
surprising, unforeseen
Từ “không ngờ” diễn đạt sự bất ngờ, không nghĩ trước về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Thành công của cô ấy thật không ngờ.
Her success was completely unexpected.
2.
Quyết định đến như một sự không ngờ đối với mọi người.
The decision came as an unexpected surprise to everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unexpected nhé!
Surprising - Gây ngạc nhiên
Phân biệt:
Surprising là từ phổ biến để thay cho unexpected trong mọi loại văn cảnh.
Ví dụ:
The ending was totally surprising.
(Kết thúc thật sự gây ngạc nhiên.)
Unforeseen - Không lường trước
Phân biệt:
Unforeseen là cách nói trang trọng và chính xác hơn unexpected, thường dùng trong bối cảnh phân tích hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
The delay was due to unforeseen issues.
(Việc trễ là do những vấn đề không lường trước được.)
Sudden - Bất ngờ
Phân biệt:
Sudden nhấn mạnh tính đột ngột của sự kiện, gần với unexpected về thời điểm xảy ra.
Ví dụ:
There was a sudden change in plan.
(Có một thay đổi bất ngờ trong kế hoạch.)
Out of the blue - Bất thình lình
Phân biệt:
Out of the blue là cách nói thân mật và hình ảnh hơn unexpected trong hội thoại.
Ví dụ:
He showed up out of the blue.
(Anh ấy xuất hiện bất thình lình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết