VIETNAMESE
tiêu ngữ
khẩu hiệu
ENGLISH
Motto
/ˈmɒtoʊ/
tiêu ngữ là cụm từ ngắn gọn thể hiện tôn chỉ, mục đích của một tổ chức.
Ví dụ
1.
Tiêu ngữ của trường là Tri thức là sức mạnh.
The school's motto is Knowledge is Power.
2.
Mỗi công ty có một tiêu ngữ riêng biệt.
Every company has a unique motto.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ motto khi nói hoặc viết nhé!
Adopt a motto – chọn tiêu ngữ
Ví dụ:
The company adopted the motto "Quality First" for its brand.
(Công ty đã chọn tiêu ngữ "Chất lượng hàng đầu" cho thương hiệu)
Live by a motto – sống theo tiêu ngữ
Ví dụ:
She lives by the motto "Never give up."
(Cô ấy sống theo tiêu ngữ "Không bao giờ bỏ cuộc")
Engrave a motto – khắc tiêu ngữ
Ví dụ:
They engraved the motto on the school’s main gate.
(Họ đã khắc tiêu ngữ lên cổng chính của trường)
Create a motto – tạo ra tiêu ngữ
Ví dụ:
Students were asked to create a motto for their class project.
(Học sinh được yêu cầu tạo tiêu ngữ cho dự án lớp học)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết