VIETNAMESE
Sảnh
Phòng đợi, Khu vực sảnh
ENGLISH
Lobby
/ˈlɒbi/
Reception area
“Sảnh” là không gian mở rộng, thường nằm gần cửa chính của một tòa nhà.
Ví dụ
1.
Sảnh được trang trí đẹp mắt.
The lobby is beautifully decorated.
2.
Cô ấy chờ bạn trong sảnh khách sạn.
She waited in the hotel lobby for her friend.
Ghi chú
Từ Lobby là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Lobby nhé!
Nghĩa 1: Nhóm vận động hành lang
Ví dụ:
The oil lobby tried to influence the new law, and the lobby spent millions on campaigns.
(Nhóm vận động của ngành dầu khí cố gắng gây ảnh hưởng đến luật mới và đã chi hàng triệu cho các chiến dịch)
Nghĩa 2: Hành động gây áp lực lên chính phủ
Ví dụ:
They lobbied hard for tax reform, and their lobby efforts eventually paid off.
(Họ vận động quyết liệt để cải cách thuế, và nỗ lực vận động hành lang của họ cuối cùng cũng mang lại kết quả)
Nghĩa 3: Chỗ chờ ở lối vào rạp chiếu/phòng họp
Ví dụ:
He waited in the lobby of the theater for his friends, and the crowded lobby buzzed with excitement.
(Anh ấy đợi bạn trong khu vực chờ của rạp hát, nơi đang náo nhiệt với sự háo hức của mọi người)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết