VIETNAMESE

Ẩm mốc

mốc meo, ẩm mốc

word

ENGLISH

Musty

  
ADJ

/ˈmʌsti/

moldy, stale

“Ẩm mốc” là trạng thái bề mặt bị ướt và phát triển nấm mốc.

Ví dụ

1.

Tầng hầm có mùi ẩm mốc sau trận lụt.

The basement smelled musty after the flood.

2.

Những cuốn sách ẩm mốc được tìm thấy trong thư viện cũ.

Musty books were found in the old library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của musty nhé! check Moldy – Mốc meo Phân biệt: Moldy chỉ trạng thái bị phủ nấm mốc, có mùi khó chịu, gần nghĩa với musty trong mô tả thực phẩm hoặc phòng ốc cũ kỹ. Ví dụ: The bread was moldy after a week in the cupboard. (Ổ bánh mì bị mốc sau một tuần trong tủ.) check Damp-smelling – Mùi ẩm Phân biệt: Damp-smelling là mùi phát sinh từ môi trường ẩm ướt, rất gần nghĩa cảm nhận với musty. Ví dụ: The basement had a strong damp-smelling odor. (Tầng hầm có mùi ẩm mốc nồng nặc.) check Stale – Cũ, hôi hám Phân biệt: Stale là mùi cũ kỹ, không còn tươi mới, thường áp dụng cho không khí hoặc thực phẩm, gần nghĩa với musty trong cảm giác ngột ngạt. Ví dụ: The room smelled stale after being closed for weeks. (Căn phòng có mùi cũ kỹ sau nhiều tuần bị đóng kín.) check Mildewy – Có mùi nấm mốc Phân biệt: Mildewy là trạng thái có nấm mốc nhẹ, tạo mùi khó chịu, tương đương với musty về cảm giác và nguyên nhân. Ví dụ: Old towels often get mildewy if not dried properly. (Khăn cũ thường bị mùi mốc nếu không được phơi khô đúng cách.)