VIETNAMESE

tiên học lễ hậu học văn

học lễ trước, học văn sau

word

ENGLISH

manners before knowledge

  
PHRASE

/ˈmænərz bɪˈfɔr ˈnɑləʤ/

values before academics, ethics first

Từ “tiên học lễ hậu học văn” là một câu châm ngôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học đạo đức trước khi học kiến thức.

Ví dụ

1.

Trường học nhấn mạnh nguyên tắc tiên học lễ hậu học văn.

The school emphasizes the principle of manners before knowledge.

2.

Dạy tiên học lễ hậu học văn xây dựng nhân cách tốt.

Teaching manners before knowledge builds strong character.

Ghi chú

Từ Manners before knowledge là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục truyền thốngđạo đức học đường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Respectful behavior – Cư xử lễ phép Ví dụ: The proverb manners before knowledge promotes respectful behavior in students. (Tục ngữ “tiên học lễ hậu học văn” đề cao cách cư xử lễ phép ở học sinh.) check Educational principle – Nguyên tắc giáo dục Ví dụ: Manners before knowledge is considered a key educational principle in Vietnam. (“Tiên học lễ hậu học văn” được xem là nguyên tắc giáo dục then chốt tại Việt Nam.) check Character development – Rèn luyện nhân cách Ví dụ: The idea of manners before knowledge emphasizes character development first. (Quan điểm “tiên học lễ” nhấn mạnh việc rèn luyện nhân cách trước tiên.) check Traditional values – Giá trị truyền thống Ví dụ: Traditional values are reflected in the phrase manners before knowledge. (Giá trị truyền thống được thể hiện trong câu “tiên học lễ hậu học văn.”)