VIETNAMESE

nhân mạng

sinh mạng

word

ENGLISH

human life

  
NOUN

/ˈhjuːmən laɪf/

lives

“Nhân mạng” là từ Hán-Việt dùng để chỉ sinh mạng con người, thường trong bối cảnh trang trọng.

Ví dụ

1.

Nhiều nhân mạng mất đi trong tai họa.

Many human lives were lost in the disaster.

2.

Mỗi nhân mạng đều quý giá.

Every human life is precious.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ human life khi nói hoặc viết nhé! check Protect human life – bảo vệ nhân mạng Ví dụ: Emergency services work to protect human life during disasters. (Các dịch vụ khẩn cấp làm việc để bảo vệ nhân mạng trong thảm họa) check Lose human life – mất nhân mạng Ví dụ: The accident cost several human lives. (Tai nạn khiến nhiều nhân mạng bị mất) check Value human life – coi trọng nhân mạng Ví dụ: Every society must value human life above profit. (Mọi xã hội cần coi trọng nhân mạng hơn lợi nhuận) check Spare human life – tha cho nhân mạng Ví dụ: The decision was made to spare human life wherever possible. (Quyết định được đưa ra để tha cho nhân mạng nếu có thể)