VIETNAMESE
mua đứt bán đoạn
giao dịch dứt khoát
ENGLISH
Outright purchase
/ˈaʊtraɪt ˈpɜːtʃəs/
Full payment
“Mua đứt bán đoạn” là giao dịch trọn gói không liên quan hay ràng buộc thêm sau khi hoàn tất.
Ví dụ
1.
Việc mua đứt bán đoạn mảnh đất đã hoàn tất ngày hôm qua.
The outright purchase of the land was finalized yesterday.
2.
Công ty đã thực hiện việc mua đứt bán đoạn tòa nhà.
The company made an outright purchase of the building.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outright purchase nhé!
Full payment - Thanh toán toàn bộ
Phân biệt:
Full payment là hành động trả toàn bộ số tiền ngay lập tức, rất gần với outright purchase.
Ví dụ:
The car was acquired through full payment.
(Chiếc xe được mua bằng cách thanh toán toàn bộ.)
One-time purchase - Mua một lần
Phân biệt:
One-time purchase là giao dịch không có trả góp hay thuê bao, gần với outright purchase trong ngữ cảnh hiện đại.
Ví dụ:
This software requires a one-time purchase.
(Phần mềm này yêu cầu thanh toán một lần.)
Cash deal - Giao dịch tiền mặt
Phân biệt:
Cash deal nhấn mạnh vào hình thức thanh toán ngay lập tức, thường dùng không chính thức như outright purchase.
Ví dụ:
We agreed on a cash deal for the furniture.
(Chúng tôi thỏa thuận giao dịch tiền mặt cho bộ nội thất.)
Buy outright - Mua đứt
Phân biệt:
Buy outright là hành động mua mà không cần vay hoặc trả góp, tương đương hoàn toàn với outright purchase.
Ví dụ:
He decided to buy the house outright.
(Anh ấy quyết định mua đứt ngôi nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết