VIETNAMESE
ở hiền gặp lành
làm điều tốt sẽ nhận điều tốt
ENGLISH
goodness begets goodness
/ˈɡʊdnɪs bɪˈɡɛts ˈɡʊdnɪs/
virtue brings rewards
Ở hiền gặp lành là câu cụm từ chỉ việc người sống tốt sẽ gặp được điều tốt đẹp.
Ví dụ
1.
Ở hiền gặp lành, hãy luôn tốt bụng với mọi người.
Goodness begets goodness, so always be kind to others.
2.
Niềm tin của anh ấy là ở hiền gặp lành.
His belief was that goodness begets goodness.
Ghi chú
Ở hiền gặp lành là một thành ngữ nói về niềm tin rằng người sống hiền lành, tử tế thì sẽ gặp điều tốt lành. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về nhân quả tích cực và sự báo đáp cho người tốt này nhé!
What goes around comes around – Gieo gì gặt nấy
Ví dụ:
He always helped others, and now kindness came back around.
(Anh ấy luôn giúp người, và giờ được đền đáp lại.)
You reap what you sow – Gieo nhân nào gặt quả ấy
Ví dụ:
Her good deeds were rewarded—you reap what you sow.
(Việc tốt cô ấy làm đã được đền đáp – gieo nhân nào gặt quả nấy.)
Kindness pays off – Lòng tốt sẽ được đền đáp
Ví dụ:
He never expected anything, but kindness pays off.
(Anh ấy chẳng mong được gì, nhưng lòng tốt đã mang lại kết quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết