VIETNAMESE

một quý

một phần tư năm

word

ENGLISH

quarter

  
NOUN

/ˈkwɔːrtər/

quarter year

Một quý là một phần tư của một năm.

Ví dụ

1.

Quý đầu tiên của năm là bận rộn nhất.

The first quarter of the year is the busiest.

2.

Quý này đã kết thúc với nhiều thành tựu đáng kể.

The quarter ended with significant achievements.

Ghi chú

Từ quarter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của quarter nhé! check Nghĩa 1: Một phần tư (về số lượng hoặc kích thước) Ví dụ: She ate a quarter of the pizza, and that quarter was enough for her. (Cô ấy ăn một phần tư chiếc pizza, và phần đó đủ cho cô) check Nghĩa 2: Đồng 25 cent (đơn vị tiền tệ ở Mỹ) Ví dụ: He inserted a quarter into the machine, and the quarter started the game. (Anh ấy bỏ một đồng 25 cent vào máy, và đồng tiền đó khởi động trò chơi) check Nghĩa 3: Khu phố, khu vực (trong thành phố) Ví dụ: They explored the old quarter of the town, and the quarter was full of charm. (Họ khám phá khu phố cổ của thị trấn, và khu vực đó tràn đầy sức hút)