VIETNAMESE

thường thấy

hay gặp, phổ biến

word

ENGLISH

commonly seen

  
ADJ

/ˈkɑmənli sin/

frequently observed, usual

Từ “thường thấy” diễn đạt điều gì đó xảy ra hoặc xuất hiện một cách phổ biến.

Ví dụ

1.

Loài chim này thường thấy ở các khu vực nhiệt đới.

This bird is commonly seen in tropical areas.

2.

Tắc đường thường thấy vào giờ cao điểm.

Traffic jams are commonly seen during rush hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commonly seen nhé! check Frequently observed - Thường được quan sát Phân biệt: Frequently observed là cách nói trang trọng và học thuật hơn commonly seen. Ví dụ: This behavior is frequently observed in children. (Hành vi này thường được quan sát ở trẻ nhỏ.) check Often encountered - Thường gặp Phân biệt: Often encountered dùng trong cả viết và nói, rất gần với commonly seen khi nói về trải nghiệm thực tế. Ví dụ: Such problems are often encountered at work. (Những vấn đề như vậy thường gặp ở nơi làm việc.) check Typically found - Thường thấy Phân biệt: Typically found nhấn mạnh sự phổ biến theo đặc trưng, gần với commonly seen trong mô tả chung. Ví dụ: These flowers are typically found in spring. (Loài hoa này thường thấy vào mùa xuân.) check Regularly seen - Hay thấy Phân biệt: Regularly seen mang sắc thái trung tính, dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày như commonly seen. Ví dụ: He’s regularly seen at the local café. (Anh ấy hay thấy ở quán cà phê gần nhà.)