VIETNAMESE
Bán khỏa thân
ENGLISH
Semi-nude
/ˈsɛmi-njuːd/
partially clothed
“Bán khỏa thân” là trạng thái không che kín toàn bộ cơ thể.
Ví dụ
1.
Bức tranh khắc họa một hình ảnh bán khỏa thân.
The painting depicted a semi-nude figure.
2.
Anh ấy tạo dáng bán khỏa thân cho lớp nghệ thuật.
He posed semi-nude for the art class.
Ghi chú
Từ semi-nude là một từ ghép của semi- – bán, một phần, nude – khỏa thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ có chứa semi- hoặc nude nhé!
Semi-final – bán kết
Ví dụ:
She advanced to the semi-final of the competition.
(Cô ấy đã vào bán kết của cuộc thi.)
Semi-transparent – bán trong suốt
Ví dụ:
The curtain is semi-transparent, letting in light but not visibility.
(Rèm cửa bán trong suốt, cho ánh sáng vào nhưng không nhìn rõ.)
Nude-colored – màu da
Ví dụ:
She wore nude-colored heels to match the dress.
(Cô ấy mang giày cao gót màu da để hợp với chiếc váy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết