VIETNAMESE

bể phốt

hầm cầu, bể chứa chất thải

word

ENGLISH

septic tank

  
NOUN

/ˈsɛptɪk tæŋk/

waste tank, sewage system

“Bể phốt” là bể chứa chất thải sinh hoạt, thường dùng trong hệ thống xử lý nước thải.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà có một bể phốt được bảo trì tốt.

The house has a well-maintained septic tank.

2.

Họ đã dọn bể phốt tuần trước.

They cleaned the septic tank last week.

Ghi chú

Từ septic tank là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựnghệ thống vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wastewater system – Hệ thống nước thải Ví dụ: A septic tank is an essential part of a building’s wastewater system. (Bể phốt là một phần thiết yếu của hệ thống nước thải của tòa nhà.) check Underground tank – Bể chứa ngầm Ví dụ: A septic tank is typically installed as an underground tank. (Bể phốt thường được lắp đặt dưới dạng bể chứa ngầm.) check Sewage treatment – Xử lý nước thải Ví dụ: Septic tanks provide basic sewage treatment for residential areas. (Bể phốt cung cấp khả năng xử lý nước thải cơ bản cho khu dân cư.) check Sludge removal – Loại bỏ bùn thải Ví dụ: Regular sludge removal is necessary to maintain a septic tank. (Việc loại bỏ bùn thải định kỳ là cần thiết để duy trì bể phốt.)