VIETNAMESE
xứ trầm biển yến
vùng giàu có, nơi trù phú
ENGLISH
land of treasures
/lænd əv ˈtrɛʒəz/
abundant land, prosperous land
“Xứ trầm biển yến” là cách nói về vùng đất giàu có về tài nguyên.
Ví dụ
1.
Vùng này thực sự là xứ trầm biển yến.
This region is truly a land of treasures.
2.
Xứ trầm biển yến thu hút nhiều thương nhân.
The land of treasures attracts many traders.
Ghi chú
Từ land of treasures là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và tài nguyên thiên nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Natural wealth – Sự giàu có thiên nhiên
Ví dụ:
The region is often referred to as a land of treasures because of its natural wealth.
(Khu vực này thường được gọi là vùng đất kho báu vì sự giàu có thiên nhiên.)
Exotic goods – Hàng hóa quý hiếm
Ví dụ:
Traders travel to the land of treasures to find exotic goods.
(Thương nhân đến vùng đất kho báu để tìm kiếm hàng hóa quý hiếm.)
Luxury trade – Thương mại xa xỉ
Ví dụ:
The land of treasures has been a hub for luxury trade since ancient times.
(Vùng đất kho báu đã là trung tâm của thương mại xa xỉ từ thời cổ đại.)
Rare resources – Tài nguyên quý hiếm
Ví dụ:
Many rare resources can be found in the land of treasures.
(Nhiều tài nguyên quý hiếm có thể được tìm thấy ở vùng đất kho báu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết