VIETNAMESE

đoàn tùy tùng

đoàn hộ tống, nhóm hỗ trợ

word

ENGLISH

entourage

  
NOUN

/ˈɒntʊrɑːʒ/

retinue

Đoàn tùy tùng là nhóm người đi cùng một nhân vật quan trọng để hỗ trợ và bảo vệ họ.

Ví dụ

1.

Đoàn tùy tùng đi cùng nhà vua trong hành trình.

The entourage accompanied the king on his journey.

2.

Cô ấy luôn được bao quanh bởi đoàn tùy tùng trung thành.

She was always surrounded by her loyal entourage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entourage (đoàn tùy tùng) nhé! check Retinue – Đoàn tùy tùng Phân biệt: Retinue là nhóm người đi theo phục vụ hoặc hỗ trợ một nhân vật quan trọng, đồng nghĩa trang trọng với entourage trong bối cảnh hoàng gia hoặc chính trị. Ví dụ: The king arrived with his full retinue. (Nhà vua đến cùng đoàn tùy tùng đầy đủ.) check Escort – Đoàn hộ tống Phân biệt: Escort nhấn mạnh yếu tố bảo vệ, đồng nghĩa chiến lược với entourage trong bối cảnh quân sự hoặc ngoại giao. Ví dụ: The general traveled with a heavily armed escort. (Vị tướng di chuyển cùng đoàn hộ tống vũ trang hạng nặng.) check Following – Người đi theo Phân biệt: Following chỉ nhóm người đi cùng hoặc ủng hộ một ai đó, gần nghĩa nhẹ nhàng hơn với entourage trong môi trường nghệ thuật, giải trí. Ví dụ: The celebrity was surrounded by her following. (Nữ minh tinh được vây quanh bởi những người theo cùng cô ấy.) check Support team – Nhóm hỗ trợ Phân biệt: Support team là nhóm người đảm bảo công việc hậu trường hoặc hậu cần, tương đương hiện đại với entourage trong các chuyến công tác hay biểu diễn. Ví dụ: The athlete’s support team handled all logistics. (Nhóm hỗ trợ của vận động viên lo toàn bộ hậu cần.)