VIETNAMESE

đơn vị gói

hộp

word

ENGLISH

package

  
NOUN

/ˈpækɪdʒ/

parcel

Đơn vị gói dùng để chỉ một gói hàng hoặc vật phẩm đóng gói.

Ví dụ

1.

Gói hàng đã đến hôm nay.

The package arrived today.

2.

Cô ấy bọc gói hàng rất cẩn thận.

She wrapped the package carefully.

Ghi chú

Từ package là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của package nhé! Nghĩa 1: Bộ sản phẩm, gói dịch vụ (kèm theo các lợi ích) Ví dụ: They offered a vacation package with meals, and the package saved her money. (Họ cung cấp một gói kỳ nghỉ kèm bữa ăn, và bộ dịch vụ đó giúp cô ấy tiết kiệm tiền) Nghĩa 2: Hành động đóng gói (quá trình chuẩn bị hàng hóa) Ví dụ: He helped package the goods for shipping, and the careful package ensured safety. (Anh ấy giúp đóng gói hàng hóa để vận chuyển, và việc đóng gói cẩn thận đảm bảo an toàn)