VIETNAMESE
ổi xá lị
ổi hồng, đặc sản
ENGLISH
pink guava
/pɪŋk ˈɡwɑːvə/
guava fruit, tropical guava
Ổi xá lị là loại ổi đặc sản có ruột hồng, thơm và ngọt.
Ví dụ
1.
Ổi xá lị từ vùng này rất ngọt.
The pink guava from this region is very sweet.
2.
Tôi thích vị của ổi xá lị trong sinh tố.
I love the taste of pink guava in smoothies.
Ghi chú
Từ Pink guava là một từ vựng thuộc lĩnh vực trái cây nhiệt đới và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tropical fruit – Trái cây nhiệt đới
Ví dụ:
Pink guava is a nutritious tropical fruit rich in vitamin C and fiber.
(Ổi xá lị là loại trái cây nhiệt đới giàu vitamin C và chất xơ.)
Sweet aroma – Mùi thơm ngọt
Ví dụ:
The pink guava is known for its soft flesh and sweet aroma.
(Ổi xá lị nổi bật với phần thịt mềm và mùi thơm ngọt.)
Juice variety – Dạng nước ép
Ví dụ:
Pink guava is often used in juice varieties and smoothies.
(Ổi xá lị thường được sử dụng trong nước ép và sinh tố.)
Antioxidant-rich – Giàu chất chống oxy hóa
Ví dụ:
Pink guava is antioxidant-rich, supporting immune and skin health.
(Ổi xá lị giàu chất chống oxy hóa, tốt cho hệ miễn dịch và làn da.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết