VIETNAMESE
người trần
con người, người phàm
ENGLISH
mortal
/ˈmɔːrtəl/
human being
Người trần là cách nói chỉ con người bình thường, không có quyền năng siêu nhiên.
Ví dụ
1.
Người trần bị cuốn hút bởi những huyền thoại về các vị thần.
Mortals are fascinated by myths about gods.
2.
Người trần không thể sống mãi, vì sự bất tử là đặc tính của thần thánh.
Mortals cannot live forever, as immortality is a divine trait.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mortal nhé!
Mortality (noun) – sự tử vong, tính phải chết
Ví dụ:
The disease has a high mortality rate.
(Căn bệnh có tỷ lệ tử vong cao)
Mortally (adverb) – một cách chết người
Ví dụ:
He was mortally wounded in battle.
(Anh ấy bị thương chí mạng trong trận chiến)
Immortal (adjective) – bất tử
Ví dụ:
Legends speak of immortal warriors.
(Huyền thoại kể về những chiến binh bất tử)
Immortality (noun) – sự bất tử
Ví dụ:
Many myths explore the idea of immortality.
(Nhiều thần thoại khám phá khái niệm bất tử)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết