VIETNAMESE

gắn thẻ

Đánh dấu

word

ENGLISH

Tag

  
VERB

/tæɡ/

Label, mark

Gắn thẻ là hành động đánh dấu một vật hoặc thông tin bằng nhãn.

Ví dụ

1.

Gắn thẻ cho các món hàng bán.

Tag the items for sale.

2.

Cô ấy gắn thẻ bạn mình trực tuyến.

She tagged her friend online.

Ghi chú

Từ Tag là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tag nhé! check Nghĩa 1: Thẻ (vật nhỏ có thông tin) Ví dụ: His bag had a name tag on it, and the lost item was returned thanks to the tag. (Túi của anh ấy có gắn thẻ tên, và món đồ thất lạc đã được trả lại nhờ cái thẻ đó) check Nghĩa 2: Trò chơi rượt đuổi (đuổi bắt – “tag”) Ví dụ: The kids were playing tag in the park, and the fastest one always avoided being tagged. (Lũ trẻ đang chơi trò đuổi bắt trong công viên, và đứa nhanh nhất luôn tránh bị bắt)