VIETNAMESE

đúng người sai thời điểm

lỡ dở, không phù hợp

word

ENGLISH

right person, wrong time

  
PHRASE

/raɪt ˈpɜrsən rɔŋ taɪm/

misplaced timing

“Đúng người sai thời điểm” là cách nói về sự gặp gỡ đúng người nhưng trong hoàn cảnh không phù hợp.

Ví dụ

1.

Cô ấy là đúng người, nhưng lại sai thời điểm đối với chúng tôi.

She was the right person, but it was the wrong time for us.

2.

Đúng người sai thời điểm không phải lúc nào cũng suôn sẻ.

Right person at the wrong time doesn’t always work out.

Ghi chú

Từ right person, wrong time là một từ vựng thuộc lĩnh vực tình yêuđịnh mệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Missed opportunity – Cơ hội bị bỏ lỡ Ví dụ: Meeting the right person at the wrong time often feels like a missed opportunity. (Gặp đúng người nhưng sai thời điểm thường mang cảm giác bỏ lỡ cơ hội.) check Bittersweet love – Tình yêu ngọt ngào xen lẫn đắng cay Ví dụ: Their bittersweet love was a result of being the right person, wrong time. (Tình yêu ngọt ngào nhưng đắng cay của họ là kết quả của đúng người sai thời điểm.) check Unfulfilled destiny – Định mệnh dang dở Ví dụ: A right person, wrong time story is often one of unfulfilled destiny. (Một câu chuyện đúng người sai thời điểm thường là định mệnh dang dở.) check Timing mismatch – Lệch thời điểm Ví dụ: Their breakup was blamed on a timing mismatch — the right person at the wrong time. (Cuộc chia tay của họ bị đổ lỗi cho sự lệch thời điểm — đúng người, sai thời điểm.)