VIETNAMESE

thôi đi

ngừng lại đi, đừng nữa

word

ENGLISH

cut it out

  
PHRASE

/kʌt ɪt aʊt/

knock it off, stop that

Từ “thôi đi” diễn đạt lời yêu cầu hoặc nhắc nhở ngừng hành động không mong muốn.

Ví dụ

1.

Thôi đi, bạn đang làm ồn quá!

Cut it out, you’re being too noisy!

2.

Anh ấy bảo bạn bè thôi đi khi họ trêu chọc anh ấy.

He told his friends to cut it out when they teased him.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cut it out nhé! check Stop it - Dừng lại đi Phân biệt: Stop it là cách nói trực tiếp và phổ biến để yêu cầu ai đó ngưng làm điều gì đó phiền phức, tương đương cut it out. Ví dụ: Stop it, you’re being annoying. (Dừng lại đi, bạn đang làm phiền đấy.) check Knock it off - Thôi ngay đi Phân biệt: Knock it off là cách nói mạnh và có phần nghiêm khắc hơn cut it out. Ví dụ: Knock it off before I get angry. (Thôi ngay đi trước khi tôi nổi giận.) check That’s enough - Đủ rồi Phân biệt: That’s enough là cách nói nhẹ hơn cut it out, dùng để kết thúc hành động phiền phức. Ví dụ: That’s enough, kids! (Đủ rồi đó, mấy đứa!) check Give it a rest - Nghỉ đi Phân biệt: Give it a rest dùng khi ai đó lặp lại điều gì gây phiền, gần với cut it out trong văn nói thân mật. Ví dụ: Give it a rest, will you? (Nghỉ đi được không?)