VIETNAMESE
chấm phá
phác họa
ENGLISH
sketch
/skɛʧ/
outline
“Chấm phá” là vẽ nhanh, đơn sơ vài nét chính tạo ấn tượng (trong hội họa, thơ văn).
Ví dụ
1.
Bức tranh là vài nét chấm phá.
The painting is just a sketch with a few strokes.
2.
Anh chấm phá cảnh vật rất sống động.
He sketched the scene with vivid details.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sketch khi nói hoặc viết nhé!
Draw a sketch – vẽ phác thảo
Ví dụ:
She drew a quick sketch of the landscape.
(Cô ấy vẽ một bức phác thảo nhanh về khung cảnh)
Make a rough sketch – tạo bản phác sơ
Ví dụ:
The artist made a rough sketch before painting.
(Họa sĩ tạo một bản phác sơ trước khi vẽ tranh)
Sketch out an idea – phác họa ý tưởng
Ví dụ:
He sketched out an idea for the new logo.
(Anh ấy phác họa ý tưởng cho logo mới)
Add sketch details – thêm nét chấm phá
Ví dụ:
She added sketch details to give it depth.
(Cô ấy thêm nét chấm phá để tạo chiều sâu cho bức vẽ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết