VIETNAMESE

muôn hình vạn trạng

đa dạng, nhiều kiểu

word

ENGLISH

Endless variety

  
PHRASE

/ˈɛndləs vəˈraɪəti/

Infinite diversity

“Muôn hình vạn trạng” là sự đa dạng với nhiều hình thức và kiểu cách khác nhau.

Ví dụ

1.

Thị trường cung cấp muôn hình vạn trạng sản phẩm.

The market offers an endless variety of products.

2.

Thiên nhiên thể hiện muôn hình vạn trạng màu sắc và họa tiết.

Nature showcases an endless variety of colors and patterns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Endless variety nhé! check Infinite options - Vô vàn lựa chọn Phân biệt: Infinite options thể hiện sự phong phú không giới hạn, rất gần với endless variety. Ví dụ: Streaming services now offer infinite options. (Các dịch vụ phát trực tuyến giờ có vô vàn lựa chọn.) check Limitless range - Dải lựa chọn không giới hạn Phân biệt: Limitless range mang nghĩa trang trọng hơn, mô tả sự đa dạng rộng lớn như endless variety. Ví dụ: The store has a limitless range of designs. (Cửa hàng có dải thiết kế không giới hạn.) check Myriad choices - Vô số lựa chọn Phân biệt: Myriad choices là cách diễn đạt phổ biến, dùng để nói đến rất nhiều phương án, đồng nghĩa với endless variety. Ví dụ: You’ll find myriad choices at the market. (Bạn sẽ tìm thấy vô số lựa chọn ở chợ.) check Boundless diversity - Sự đa dạng không ranh giới Phân biệt: Boundless diversity là cách mô tả đầy hình ảnh cho endless variety, thường dùng trong văn học hoặc mô tả sáng tạo. Ví dụ: The world of nature offers boundless diversity. (Thế giới tự nhiên mang lại sự đa dạng không giới hạn.)