VIETNAMESE
năng lượng tiêu cực
năng lượng xấu, năng lượng tiêu cực
ENGLISH
negative energy
/ˈnɛɡətɪv ˈɛnərʤi/
draining energy
Năng lượng tiêu cực là trạng thái năng lượng gây cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc căng thẳng.
Ví dụ
1.
Năng lượng tiêu cực trong nhóm đã ảnh hưởng đến năng suất.
Negative energy in the team affected productivity.
2.
Giảm năng lượng tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tâm lý.
Reducing negative energy can improve mental health.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của negative energy nhé!
Pessimism – Sự bi quan
Phân biệt:
Pessimism là trạng thái tinh thần tiêu cực, trái ngược với positive energy, đồng nghĩa với negative energy về thái độ sống.
Ví dụ:
His constant pessimism dragged the whole team down.
(Sự bi quan liên tục của anh ấy làm cả nhóm tụt tinh thần.)
Bad vibes – Năng lượng tiêu cực
Phân biệt:
Bad vibes là cách nói thân mật, phổ biến để chỉ negative energy trong giao tiếp thường ngày.
Ví dụ:
I left the meeting early — too many bad vibes.
(Tôi rời cuộc họp sớm — quá nhiều năng lượng tiêu cực.)
Low spirit – Tinh thần suy sụp
Phân biệt:
Low spirit là trạng thái mệt mỏi, chán nản trong tâm lý, gần nghĩa với negative energy trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Ví dụ:
The team was in low spirit after the loss.
(Cả đội rơi vào trạng thái tinh thần thấp sau trận thua.)
Toxic atmosphere – Bầu không khí độc hại
Phân biệt:
Toxic atmosphere diễn tả môi trường có nhiều cảm xúc tiêu cực, rất gần nghĩa với negative energy trong bối cảnh xã hội và tâm lý.
Ví dụ:
The toxic atmosphere in the office affected productivity.
(Bầu không khí độc hại trong văn phòng ảnh hưởng đến năng suất làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết