VIETNAMESE

công te nơ

thùng chứa

word

ENGLISH

container

  
NOUN

/kənˈteɪnər/

freight container

Công te nơ là một thùng chứa lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Các công te nơ được sử dụng để vận chuyển quốc tế.

Containers are used for international shipping.

2.

Các công te nơ hàng hóa được xếp tại cảng.

Freight containers are stacked at the port.

Ghi chú

Từ Container là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Container nhé! check Nghĩa 1: Đồ vật chứa (lọ, hộp, chai...) Ví dụ: She poured the soup into a plastic container, then sealed the container tightly. (Cô ấy đổ súp vào một hộp nhựa rồi đậy nắp chặt lại) check Nghĩa 2: Vật bao ngoài, bao bì kỹ thuật (trong lập trình hoặc kỹ thuật) Ví dụ: The software runs inside a secure container, ensuring no code outside the container can interfere. (Phần mềm chạy trong một vùng bao kín an toàn, đảm bảo không có mã bên ngoài nào có thể can thiệp)