VIETNAMESE
thử đi
hãy thử, làm thử đi
ENGLISH
give it a try
/ɡɪv ɪt ə traɪ/
try it, test it out
Từ “thử đi” diễn đạt lời khuyến khích hoặc đề nghị ai đó thử làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Đừng sợ; hãy thử đi!
Don’t be afraid; just give it a try!
2.
Tại sao không thử đi và xem chuyện gì xảy ra?
Why not give it a try and see what happens?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của give it a try nhé!
Have a go - Thử làm
Phân biệt:
Have a go là cách nói phổ biến trong tiếng Anh Anh, tương đương give it a try trong ngữ cảnh khuyến khích ai đó thử.
Ví dụ:
Come on, have a go at cooking!
(Thử nấu ăn đi nào!)
Give it a shot - Thử xem
Phân biệt:
Give it a shot là cụm từ rất sát nghĩa với give it a try, thường dùng trong hội thoại thân mật.
Ví dụ:
You should give it a shot before quitting.
(Bạn nên thử xem sao trước khi bỏ cuộc.)
Test it out - Kiểm tra thử
Phân biệt:
Test it out mang sắc thái dùng thử, phù hợp với tình huống thực hành, tương tự give it a try.
Ví dụ:
Let’s test it out and see how it works.
(Thử nó xem hoạt động thế nào nhé.)
Try it out - Dùng thử
Phân biệt:
Try it out là từ đồng nghĩa thông dụng và chính xác nhất với give it a try.
Ví dụ:
Just try it out and see what happens.
(Cứ thử xem chuyện gì xảy ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết