VIETNAMESE

làm nên

thành công, đạt thành quả

word

ENGLISH

achieve success

  
PHRASE

/əˈʧiv səkˈsɛs/

accomplish something, make it big

Từ “làm nên” diễn đạt hành động tạo ra thành công hoặc đạt được kết quả đặc biệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm nên thành công trong sự nghiệp của mình.

He worked hard to achieve success in his career.

2.

Sự sáng tạo của họ giúp làm nên thành công trên toàn cầu.

Their innovation helped them achieve success globally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của achieve success nhé! check Succeed - Thành công Phân biệt: Succeed là động từ cơ bản và gần gũi nhất với achieve success, dùng rộng rãi trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công.) check Reach your goal - Đạt được mục tiêu Phân biệt: Reach your goal nhấn mạnh quá trình phấn đấu, gần với achieve success nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: She reached her goal of becoming a doctor. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.) check Make it - Vượt qua và thành công Phân biệt: Make it là cách nói thông dụng, mang hàm ý vượt qua khó khăn để đến thành công. Ví dụ: He finally made it after years of trying. (Anh ấy cuối cùng đã thành công sau nhiều năm cố gắng.) check Accomplish something - Hoàn thành điều gì đó lớn Phân biệt: Accomplish something mang sắc thái trang trọng, mô tả việc đạt được thành tựu lớn, gần với achieve success. Ví dụ: They accomplished what seemed impossible. (Họ đã hoàn thành điều tưởng như không thể.)